Giải Địa Lí 12 Kết nối tri thức Bài 28: Khai thác thế mạnh để phát triển kinh tế ở tây nguyên có đáp án
- 1Câu hỏi được soạn bám sát theo chủ đề học, bài thi
- 2Hiển thị kết quả và giải thích ngay sau khi hoàn thành câu hỏi
- 3Nhận điểm sau khi kết thúc toàn bộ bài trắc nghiệm.
- 4Biết điểm yếu và có hướng giải pháp cải thiện
Giải Địa Lí 12 Kết nối tri thức Bài 28: Khai thác thế mạnh để phát triển kinh tế ở tây nguyên có đáp án giúp bạn nắm chắc kiến thức môn học.
Câu hỏi 1: Tây Nguyên có vị trí đặc biệt quan trọng về quốc phòng an ninh. Vùng có nhiều thế mạnh về trồng cây công nghiệp lâu năm, phát triển lâm nghiệp, thủy điện, khai thác bô-xít và du lịch. Các ngành kinh tế đó phát triển và phân bố như thế nào? Việc phát triển kinh tế có ý nghĩa gì đối với quốc phòng an ninh?
– Sự phát triển và phân bố các ngành kinh tế:
+ Cây công nghiệp lâu năm: Tây Nguyên là vùng chuyên canh lớn của cả nước về các loại cây công nghiệp lâu năm. Diện tích trồng cây công nghiệp ở Tây Nguyên chiếm tỉ trọng cao so với cả nước. Cơ cấu cây trồng đa dạng với các loại cây như cà phê, chè, cao su, hồ tiêu, điều, mắc ca, ca cao,… Các loại cây này phát triển đồng đều ở hầu hết các tỉnh trong khu vực.
+ Lâm nghiệp: Lĩnh vực lâm nghiệp tập trung vào khai thác, chế biến lâm sản, cùng với việc trồng rừng, khoanh nuôi và bảo vệ rừng. Hoạt động này diễn ra rộng rãi ở nhiều tỉnh trong vùng, giúp duy trì sự đa dạng sinh học và bảo vệ môi trường sinh thái.
+ Thủy điện: Tây Nguyên là khu vực phát triển thủy điện lớn thứ hai cả nước, với nhiều nhà máy thủy điện tập trung chủ yếu tại các lưu vực sông Sê San, sông Srêpôk và sông Đồng Nai. Sự phát triển mạnh mẽ này góp phần vào việc cung cấp năng lượng cho quốc gia.
+ Khai thác bô-xít: Tây Nguyên sở hữu trữ lượng bô-xít lớn nhất cả nước, khoảng 8,2 tỉ tấn, chủ yếu tập trung ở các tỉnh Lâm Đồng và Đắk Nông. Hoạt động khai thác và chế biến bô-xít là một trong những ngành kinh tế quan trọng của khu vực.
+ Du lịch: Du lịch Tây Nguyên ngày càng phát triển với lượng khách tăng lên hàng năm. Loại hình du lịch đa dạng, từ du lịch sinh thái đến du lịch văn hóa. Những trung tâm du lịch nổi tiếng như Đà Lạt (Lâm Đồng) và Buôn Ma Thuột (Đắk Lắk) thu hút du khách cả trong và ngoài nước.
– Ý nghĩa của việc phát triển kinh tế đối với quốc phòng an ninh:
+ Phát triển kinh tế giúp khai thác triệt để tiềm năng của vùng, từ đó nâng cao vị thế của Tây Nguyên trong khu vực, đồng thời góp phần củng cố quốc phòng và an ninh.
+ Phát triển kinh tế đồng nghĩa với việc tăng cường thông thương và hợp tác kinh tế với các nước láng giềng như Lào và Campuchia. Điều này không chỉ giúp phát triển kinh tế mà còn củng cố mối quan hệ quốc phòng và an ninh giữa các quốc gia.
+ Phát triển kinh tế đi đôi với bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân. Điều này giúp củng cố sức mạnh tổng hợp của quốc phòng và an ninh, đảm bảo sự phát triển ổn định và bền vững cho vùng Tây Nguyên.
Câu hỏi 2: Dựa vào thông tin mục I và hình 28.1, hãy:
– Trình bày vị trí địa lí, phạm vi lãnh thổ của vùng Tây Nguyên.
– Nêu khái quát về đặc điểm dân số của vùng.
Trả lời:
– Vị trí địa lí, phạm vi lãnh thổ:
+ Tây Nguyên bao gồm 5 tỉnh: Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông và Lâm Đồng. Tổng diện tích của vùng tính đến năm 2021 là 54,5 nghìn km².
+ Vùng Tây Nguyên có vị trí chiến lược quan trọng khi tiếp giáp với hai quốc gia là Lào và Campuchia. Ngoài ra, Tây Nguyên còn giáp với các vùng trong nước gồm Đông Nam Bộ, Bắc Trung Bộ và Duyên hải Nam Trung Bộ.
+ Vị trí này không chỉ quan trọng về mặt quốc phòng và an ninh, mà còn đóng vai trò chủ chốt trong phát triển kinh tế và giao thương giữa các vùng trong nước và quốc tế.
– Đặc điểm dân số:
+ Năm 2021, dân số Tây Nguyên khoảng 6 triệu người, với tỉ lệ tăng dân số tự nhiên là 1,25%.
+ Tây Nguyên có mật độ dân số thấp nhất cả nước, đạt 111 người/km² vào năm 2021. Tỉ lệ dân số sống ở khu vực thành thị là 28,9%.
+ Vùng Tây Nguyên có sự đa dạng về dân tộc, với nhiều dân tộc thiểu số sinh sống như Xơ-đăng, Ba Na, Gia-rai, Ê Đê, Cơ-ho, cùng với các dân tộc khác như Kinh, Mường, Hmông,…
Câu hỏi 3: Dựa vào thông tin mục a và hình 28.1, hãy phân tích thế mạnh, hạn chế (về tự nhiên, kinh tế – xã hội) đối với phát triển cây công nghiệp lâu năm ở vùng Tây Nguyên.
Trả lời:
– Về tự nhiên:
+ Địa hình và đất: Tây Nguyên có địa hình chủ yếu là các cao nguyên xếp tầng với độ cao khác nhau, bề mặt tương đối bằng phẳng. Diện tích đất bazan lớn, rất thích hợp cho việc quy hoạch và phát triển các vùng chuyên canh cây công nghiệp lâu năm với quy mô lớn và mức độ tập trung cao.
+ Khí hậu: Khí hậu Tây Nguyên mang tính chất cận xích đạo, phân hóa rõ rệt theo độ cao và theo mùa. Điều này thuận lợi cho việc canh tác nhiều loại cây công nghiệp, từ cây nhiệt đới đến cây cận nhiệt đới.
+ Nguồn nước: Khu vực có nhiều sông lớn như sông Sê San, Srêpôk, Đồng Nai và nhiều hồ tự nhiên, hồ nhân tạo như hồ Lắk, hồ Ialy, cung cấp nguồn nước tưới tiêu quan trọng. Bên cạnh đó, nguồn nước ngầm khá phong phú, đặc biệt quan trọng trong việc cung cấp nước vào mùa khô.
+ Hạn chế: Mùa khô ở Tây Nguyên kéo dài từ 4-5 tháng, gây ra tình trạng khô hạn và thiếu nước tưới cho cây trồng. Đất ở các khu vực đồi núi dễ bị rửa trôi, xói mòn. Ngoài ra, biến đổi khí hậu cũng gây ảnh hưởng đến diện tích và sản lượng cây công nghiệp.
– Về kinh tế – xã hội:
+ Nguồn lao động: Tây Nguyên có lực lượng lao động có truyền thống và kinh nghiệm trong việc sản xuất cây công nghiệp. Trình độ của người lao động ngày càng được nâng cao, tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng khoa học – công nghệ vào sản xuất và chế biến sản phẩm.
+ Cơ sở hạ tầng và công nghệ: Cơ sở hạ tầng và kỹ thuật của vùng đã được cải thiện đáng kể, khoa học – công nghệ được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất và chế biến sản phẩm cây công nghiệp. Thị trường tiêu thụ trong và ngoài nước cũng ngày càng mở rộng, góp phần thúc đẩy sản xuất.
+ Hạn chế: Thị trường tiêu thụ các sản phẩm cây công nghiệp thường có nhiều biến động. Ngoài ra, công nghiệp chế biến sản phẩm cây công nghiệp ở Tây Nguyên vẫn còn nhiều hạn chế, chưa đáp ứng được yêu cầu phát triển.
Câu hỏi 4: Dựa vào thông tin mục b và hình 28.2, hãy trình bày sự phát triển và phân bố cây công nghiệp lâu năm của vùng
Trả lời:
– Tây Nguyên là vùng chuyên canh cây công nghiệp lâu năm lớn nhất cả nước, diện tích luôn chiếm tỉ trọng cao. Năm 2021, diện tích cây công nghiệp lâu năm của vùng đạt 981,2 nghìn ha, chiếm 44,5% diện tích cả nước.
– Công nghệ cao như công nghệ sinh học và tự động hóa đã được áp dụng rộng rãi trong sản xuất và chế biến, giúp tăng năng suất và chất lượng sản phẩm. Ngành công nghiệp chế biến đã được hiện đại hóa, giúp xây dựng một số thương hiệu cà phê và hồ tiêu nổi tiếng trên thị trường thế giới.
– Phân bố cây công nghiệp lâu năm:
+ Cà phê: Là cây công nghiệp quan trọng nhất của vùng. Năm 2021, Tây Nguyên chiếm khoảng 90% diện tích và 94% sản lượng cà phê của cả nước, với diện tích lớn nhất tập trung ở Đắk Lắk. Công nghệ hiện đại được ứng dụng vào thâm canh, sản xuất ra cà phê sạch với hiệu quả kinh tế cao.
+ Chè: Tây Nguyên chiếm gần 9% diện tích chè cả nước, chủ yếu tập trung ở Lâm Đồng. Việc ứng dụng công nghệ mới trong trồng và chế biến chè đã giúp cải thiện chất lượng sản phẩm. Các nhà máy chế biến chè tập trung ở Lâm Đồng và Gia Lai.
+ Cao su: Năm 2021, Tây Nguyên chiếm khoảng 25% diện tích cao su cả nước, chủ yếu phân bố ở Gia Lai và Đắk Lắk.
+ Hồ tiêu: Hồ tiêu đang phát triển mạnh với diện tích tăng nhanh. Các tỉnh trồng nhiều hồ tiêu bao gồm Đắk Nông, Đắk Lắk và Gia Lai.
+ Điều: Cây điều đang được chú trọng phát triển, là mặt hàng xuất khẩu có giá trị cao, tập trung ở Đắk Lắk, Gia Lai và Lâm Đồng. Ngoài ra, một số tỉnh như Đắk Nông và Đắk Lắk còn phát triển thêm các loại cây như ca cao và mắc ca, bước đầu mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Câu hỏi 5: Dựa vào thông tin mục 2 và hình 28.1, 28.2, hãy:
– Nêu thế mạnh để phát triển lâm nghiệp ở vùng Tây Nguyên
– Trình bày hiện trạng phát triển lâm nghiệp ở vùng.
Trả lời:
– Thế mạnh phát triển lâm nghiệp:
+ Diện tích rừng lớn: Năm 2021, Tây Nguyên có hơn 2,5 triệu ha rừng, chiếm 17,5% diện tích rừng cả nước. Rừng ở đây có tính đa dạng sinh học cao, giàu trữ lượng gỗ và nhiều loại dược liệu quý. Vùng có nhiều vườn quốc gia và khu dự trữ sinh quyển thế giới như Yok Đôn, Kon Hà Nừng, Tà Đùng,…
+ Khí hậu thuận lợi: Tây Nguyên có khí hậu cận xích đạo, với nền nhiệt cao và lượng mưa lớn, rất thuận lợi cho việc trồng rừng và khoanh nuôi rừng tự nhiên.
+ Chính sách hỗ trợ: Các chính sách giao đất, giao rừng, cùng với việc phát triển kinh tế rừng, đã góp phần bảo vệ diện tích rừng tự nhiên, thúc đẩy công tác trồng và phục hồi rừng.
– Hiện trạng phát triển lâm nghiệp:
+ Sản lượng khai thác: Năm 2021, sản lượng gỗ khai thác của vùng đạt 753 nghìn m³, riêng Đắk Lắk chiếm 50,3% sản lượng toàn vùng. Ngoài ra, các loại lâm sản ngoài gỗ như măng, dược liệu cũng được khai thác để tạo sinh kế cho người dân.
+ Trồng rừng: Gia Lai là tỉnh có diện tích rừng trồng mới lớn nhất vùng. Công tác trồng và phát triển rừng đang được chú trọng để gia tăng diện tích rừng xanh.
+ Bảo vệ rừng: Việc quản lý và bảo vệ rừng được tăng cường, đặc biệt là bảo vệ rừng tự nhiên, rừng phòng hộ và rừng đặc dụng. Các khu dự trữ sinh quyển như Kon Hà Nừng, Lang Biang và các vườn quốc gia như Chư Mom Ray, Yok Đôn, Chư Yang Sin,… được bảo vệ nghiêm ngặt nhằm bảo tồn nguồn gen và hệ sinh thái của vùng.
Câu hỏi 6: Dựa vào thông tin mục 3 và hình 28.1, 28.2, hãy:
– Phân tích thế mạnh và hạn chế đối với phát triển thủy điện ở vùng Tây Nguyên.
– Trình bày hiện trạng phát triển thủy điện của vùng.
Trả lời:
Thế mạnh và hạn chế đối với phát triển thủy điện:
– Thế mạnh:
+ Tây Nguyên có trữ năng thủy điện lớn thứ 2 cả nước, tập trung chủ yếu ở các hệ thống sông như sông Sê San, Srêpôk và Đồng Nai.
+ Nhu cầu sử dụng điện để phát triển kinh tế – xã hội trong vùng ngày càng cao, trong khi các thành tựu khoa học – công nghệ tiên tiến đã được áp dụng vào xây dựng và vận hành các nhà máy thủy điện.
– Hạn chế:
+ Mùa khô kéo dài làm mực nước trong các hồ chứa hạ thấp, ảnh hưởng đến công suất phát điện của các nhà máy thủy điện.
Hiện trạng phát triển thủy điện:
– Tây Nguyên hiện là vùng phát triển thủy điện lớn thứ 2 cả nước. Năm 2021, sản lượng thủy điện của vùng chiếm khoảng 20% tổng sản lượng điện quốc gia. Nhiều nhà máy thủy điện đã được xây dựng trên các lưu vực sông lớn.
+ Trên sông Sê San: Có các nhà máy lớn như Ialy (720 MW), Sê San 3 (260 MW), Sê San 3A (108 MW), Sê San 4 (360 MW),…
+ Trên sông Srêpôk: Các nhà máy bao gồm Buôn Kuốp (280 MW), Srêpôk 3 (220 MW), Srêpôk 4 (80 MW), Buôn Tua Srah (86 MW),…
+ Trên sông Đồng Nai: Các nhà máy như Đồng Nai 3 (180 MW), Đồng Nai 4 (340 MW),…
– Việc phát triển thủy điện không chỉ cung cấp nguồn điện lớn, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế, mà còn có vai trò trong điều tiết nước, duy trì mực nước ngầm, ngăn ngừa lũ lụt. Bên cạnh đó, thủy điện còn tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển giao thông, nuôi trồng thủy sản và du lịch.
Câu hỏi 7: Dựa vào thông tin mục 4 và hình 28.1, 28.2, hãy phân tích thế mạnh và trình bày hiện trạng khai thác bô-xít ở vùng Tây Nguyên.
Trả lời:
– Thế mạnh:
+ Tây Nguyên có trữ lượng bô-xít lớn nhất cả nước, lên tới 8,2 tỉ tấn, chiếm gần 90% trữ lượng toàn quốc. Các mỏ bô-xít chủ yếu tập trung ở Lâm Đồng và Đắk Nông.
+ Khai thác bô-xít đã thu hút nhiều vốn đầu tư từ cả trong và ngoài nước, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội của vùng.
+ Nhu cầu thị trường về sản phẩm a-lu-min và nhôm ngày càng tăng cao, cùng với nhiều chính sách ưu tiên phát triển ngành công nghiệp này theo hướng bền vững.
– Hiện trạng khai thác bô-xít:
+ Các mỏ bô-xít ở Tây Nguyên tập trung khai thác chủ yếu tại Lâm Đồng và Đắk Nông. Quặng bô-xít sau khi khai thác được chế biến thành a-lu-min, nguyên liệu chính để sản xuất nhôm.
+ Năm 2021, các nhà máy trong vùng đã sản xuất khoảng 680 nghìn tấn a-lu-min. Hai cơ sở chế biến chính của vùng là nhà máy Tân Rai (Lâm Đồng) và Nhân Cơ (Đắk Nông), đóng vai trò quan trọng trong chuỗi sản xuất bột nhôm.
Câu hỏi 8: Dựa vào thông tin mục 5 và hình 28.1, 28.2, hãy:
– Phân tích thế mạnh và hạn chế trong phát triển du lịch ở Tây Nguyên.
– Trình bày việc phát triển du lịch vùng.
Trả lời:
– Thế mạnh:
+ Tài nguyên du lịch tự nhiên: Tây Nguyên có nhiều khu bảo tồn thiên nhiên như Ngọc Linh, Măng Đen; các khu dự trữ sinh quyển như Kon Hà Nừng, Lang Biang và nhiều danh thắng như thác nước, hồ đẹp: hồ Lắk, Biển Hồ,…
+ Tài nguyên du lịch văn hóa: Không gian văn hóa Cồng chiêng Tây Nguyên, các di tích lịch sử – văn hóa, làng nghề truyền thống và nhiều lễ hội đặc sắc như Lễ hội cà phê, Lễ hội trà Bảo Lộc, Festival hoa Đà Lạt,… cũng là những điểm nhấn thu hút du khách.
+ Cơ sở hạ tầng và công nghệ: Hạ tầng du lịch ngày càng được chú trọng đầu tư, cùng với việc áp dụng công nghệ số trong quản lý và vận hành giúp du lịch phát triển thuận lợi hơn.
– Hạn chế:
+ Cơ sở hạ tầng, giao thông và các điều kiện về thiên tai còn nhiều hạn chế, gây khó khăn cho việc phát triển du lịch toàn diện ở vùng.
– Việc phát triển du lịch:
+ Từ năm 2010 đến 2019, số lượng khách du lịch đến Tây Nguyên tăng dần, đạt khoảng 6,6 triệu khách năm 2019. Tuy nhiên, do đại dịch COVID-19, con số này giảm xuống dưới 3 triệu lượt khách vào năm 2021. Từ năm 2022, du lịch Tây Nguyên bắt đầu có xu hướng phục hồi.
+ Tây Nguyên phát triển các loại hình du lịch sinh thái, văn hóa, cộng đồng và nghỉ dưỡng. Một số điểm du lịch nổi bật như Buôn Đôn, Măng Đen, Bảo tàng cà phê Buôn Ma Thuột, hồ Lắk, Lang Biang,… Trong đó, các trung tâm du lịch chính của vùng là Đà Lạt và Buôn Ma Thuột.
Câu hỏi 9: Dựa vào thông tin mục III, hãy nêu ý nghĩa của phát triển kinh tế – xã hội đối với quốc phòng an ninh ở Tây Nguyên
Trả lời:
– Phát triển kinh tế giúp khai thác các tiềm năng và thế mạnh của Tây Nguyên, nâng cao vị thế kinh tế của vùng, đồng thời góp phần củng cố quốc phòng và an ninh, đảm bảo sự ổn định trong khu vực.
– Tây Nguyên giáp Lào và Campuchia, có nhiều cửa khẩu quan trọng phục vụ thông thương. Việc phát triển các khu kinh tế cửa khẩu và tăng cường hợp tác kinh tế với các nước láng giềng không chỉ thúc đẩy kinh tế mà còn góp phần củng cố quốc phòng và bảo vệ an ninh biên giới.
– Tây Nguyên là nơi sinh sống của nhiều dân tộc thiểu số giàu bản sắc văn hóa và truyền thống yêu nước. Phát triển kinh tế – xã hội giúp nâng cao chất lượng cuộc sống của đồng bào các dân tộc, bảo tồn văn hóa truyền thống, từ đó góp phần tăng cường sức mạnh quốc phòng và giữ vững an ninh trong vùng.
Câu hỏi 10: Lựa chọn phân tích một thế mạnh để phát triển kinh tế ở vùng Tây Nguyên
Trả lời:
Thế mạnh về địa hình và đất trong phát triển kinh tế ở vùng Tây Nguyên:
– Tây Nguyên có địa hình chủ yếu là các cao nguyên xếp tầng với độ cao khác nhau như Kon Tum, Pleiku, Đắk Lắk, Lâm Viên, Mơ Nông, và Di Linh. Bề mặt địa hình khá bằng phẳng, cùng với diện tích đất bazan rộng lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc quy hoạch và phát triển các vùng chuyên canh cây công nghiệp với quy mô lớn và tập trung cao.
– Địa hình cao nguyên bằng phẳng còn thuận lợi cho việc phát triển ngành lâm nghiệp, bao gồm các hoạt động khai thác, chế biến lâm sản, trồng rừng, khoanh nuôi và bảo vệ rừng.
– Các lưu vực sông ở Tây Nguyên là điều kiện lý tưởng để xây dựng đập thủy điện và hình thành các bậc thang thủy điện. Hệ thống thủy điện này tập trung chủ yếu trên các sông như Sê San, Srêpôk, và sông Đồng Nai.
– Địa hình cao nguyên cùng với khí hậu và hệ sinh thái rừng phong phú tạo nên các khu bảo tồn thiên nhiên, khu dự trữ sinh quyển. Các cao nguyên như Lâm Viên, Lang Biang, cùng với các thác nước đẹp, góp phần thúc đẩy ngành du lịch của vùng Tây Nguyên phát triển mạnh mẽ.
Câu hỏi 11: Tìm hiểu thông tin về ảnh hưởng của việc khai thác bô-xít đến môi trường ở vùng Tây Nguyên
Trả lời:
Việc khai thác bô-xít ở vùng Tây Nguyên đã và đang gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường như sau:
– Khai thác bô-xít đòi hỏi phải giải phóng một diện tích lớn đất rừng, dẫn đến mất đi các hệ sinh thái rừng tự nhiên và sự suy giảm đa dạng sinh học. Các loài động, thực vật quý hiếm mất đi môi trường sống, gây mất cân bằng hệ sinh thái
– Quá trình khai thác bô-xít phá vỡ lớp đất bề mặt, khiến cho đất trở nên dễ bị xói mòn và thoái hóa. Điều này làm cho đất đai mất đi khả năng canh tác và khó có thể phục hồi lại như ban đầu.
– Một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất của khai thác bô-xít là lượng bùn đỏ thải ra từ quá trình tuyển quặng. Bùn đỏ chứa nhiều hóa chất độc hại như kiềm, khi xâm nhập vào nguồn nước có thể gây ô nhiễm, ảnh hưởng đến nguồn nước ngầm và nước mặt, làm suy giảm chất lượng nước.
– Do việc phá rừng làm mất đi lớp thảm thực vật bảo vệ, nước mưa không được hấp thụ vào đất và dẫn đến nguy cơ ngập úng, lũ quét tăng lên trong mùa mưa.