Soạn Thực hành Tiếng Việt trang 114: Giữ gìn và phát triển tiếng Việt Tập 2 – Văn 12 Kết nối tri thức
- 1Câu hỏi được soạn bám sát theo chủ đề học, bài thi
- 2Hiển thị kết quả và giải thích ngay sau khi hoàn thành câu hỏi
- 3Nhận điểm sau khi kết thúc toàn bộ bài trắc nghiệm.
- 4Biết điểm yếu và có hướng giải pháp cải thiện
Câu 1: Xác định dấu hiệu cho thấy người viết không tuân thủ chuẩn tiếng Việt trong những câu sau:
a. Tôi đã xem bộ phim đỏ rùi nhưng không thích lém.
b. Nhà trường quy định học sinh không được ghi các comment vào sách mượn của thư viện.
c. Do sự phát triển của trí tuệ nhân tạo khiến cho việc lựa chọn ngành nghề ngày nay có sự thay đổi mạnh mẽ và sâu sắc.
Trả lời:
a. Dấu hiệu:
“rùi”: từ này được viết không chuẩn, trong tiếng Việt chuẩn phải là “rồi”.
“lém”: từ này được viết không chuẩn, trong tiếng Việt chuẩn phải là “lắm”.
b. Dấu hiệu:
“comment”: đây là từ tiếng Anh, trong hoàn cảnh sử dụng tiếng Việt nên thay thế bằng từ “bình luận” hoặc “ghi chú” để phù hợp với ngữ cảnh.
c. Dấu hiệu:
Câu văn bị lủng củng, dẫn đến khó hiểu. Nên chỉnh sửa cấu trúc câu để mạch lạc hơn và dễ hiểu hơn.
Câu 2:Tìm những từ ngữ mới thể hiện sự phát triển của tiếng Việt tương tự các từ ngữ thuộc một trong hai nhóm sau:
a. thư viện số, kinh tế tri thức, chính phủ điện tủ, cư dân mạng, công dân toàn cầu
b. photocopy, video, VIP
Trả lời:
a. Các từ ngữ mới thể hiện sự phát triển trong lĩnh vực công nghệ và xã hội có thể kể đến như:
– Xã hội thông tin
– Trí tuệ nhân tạo (AI)
– Internet
– Điện toán đám mây
– Dữ liệu lớn (Big Data)
– Blockchain
– Thương mại điện tử (E-commerce)
b. Những từ mượn từ tiếng Anh, phổ biến trong đời sống hiện đại:
– Livestream
– CEO, KOL
– Trending
– Map
– App (Ứng dụng)
– Chatbot
Các từ ngữ trên phản ánh sự thay đổi và phát triển không ngừng của tiếng Việt trong bối cảnh công nghệ số và hội nhập quốc tế, khi mà nhiều thuật ngữ chuyên ngành và từ mượn được sử dụng ngày càng rộng rãi.
Câu 3: Mỗi từ ngữ in đậm trong những câu dưới đây có các nghĩa khác nhau. Hãy cho biết các nghĩa của mỗi từ ngữ, suy đoán xem trong những nghĩa đó, nghĩa nào có trước, nghĩa nào có sau và giải thích cơ sở của sự suy đoán.
a. Các cụ ông say thuốc
Các cụ bà say trầu
Còn con trai con gái
Chỉ nhìn mà say nhau.
(Phan Thị Thanh Nhàn, Đám cưới ngày mùa)
b. – Đội cứu hoả đến chữa cháy kịp thời, cứu được nhiều người và tài sản ở khu chung cư.
– Đó chỉ là phương án chữa cháy, chứ không phải được dự tính từ trước.
Trả lời:
a. Từ “say”:
“Các cụ ông say thuốc” và “Các cụ bà say trầu”: ở đây, từ “say” chỉ trạng thái bị ảnh hưởng bởi chất kích thích (thuốc, trầu), khiến con người rơi vào tình trạng mất kiểm soát. Đây là nghĩa cơ sở, xuất hiện trước.
“Chỉ nhìn mà say nhau”: ở đây, từ “say” diễn tả trạng thái mê mẩn, bị cuốn hút bởi tình cảm hoặc một mối quan hệ tình cảm, ám chỉ sự hấp dẫn về mặt tình yêu. Đây là nghĩa mở rộng, xuất hiện sau.
b. Từ “chữa cháy”:
“Đội cứu hoả đến chữa cháy kịp thời”: từ “chữa cháy” ở đây có nghĩa đen, chỉ hành động dập tắt ngọn lửa hoặc đám cháy. Đây là nghĩa cơ bản, xuất hiện trước.
“Đó chỉ là phương án chữa cháy”: từ “chữa cháy” trong câu này mang nghĩa bóng, chỉ hành động khắc phục sự cố bất ngờ, tạm thời giải quyết vấn đề khi không có sự chuẩn bị trước. Đây là nghĩa mở rộng, xuất hiện sau.
Cơ sở suy đoán: Nghĩa đen, nghĩa gốc thường xuất hiện trước, sau đó, từ ngữ được mở rộng hoặc chuyển nghĩa sang các trường hợp trừu tượng, ẩn dụ trong giao tiếp và văn học.
Câu 4: Phân tích cách dùng từ ngữ rất riêng của Xuân Diệu ở đoạn thơ sau trong bài Vội vàng:
Ta muốn thâu trong một cái hôn nhiều
Và non nước, và cây, và cỏ rạng,
Cho chếnh choáng mùi thơm, cho đã đầy ánh sáng,
Cho no nê thanh sắc của thời tươi;
– Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!
Trả lời:
– Các phép tu từ:
+ Điệp từ: Từ “Ta muốn” lặp lại nhiều lần (4 lần), nhấn mạnh khát vọng sống mãnh liệt của tác giả.
+ Nhân hóa: “Non nước, cây, cỏ rạng” và “Hỡi xuân hồng” được nhân cách hóa, thể hiện mối liên kết gần gũi giữa con người và thiên nhiên.
+ Ẩn dụ: Cụm từ “cắn vào ngươi” thể hiện khát khao chiếm đoạt, tận hưởng trọn vẹn vẻ đẹp của tuổi trẻ và cuộc sống.
+ So sánh: Hình ảnh “chếnh choáng mùi thơm”, “đã đầy ánh sáng”, “no nê thanh sắc” tạo nên sự so sánh đầy cảm xúc về sự tràn đầy và hạnh phúc trong cuộc sống.
– Cách dùng từ ngữ:
+ Gợi tả cảm giác: Xuân Diệu sử dụng nhiều từ ngữ giàu tính cảm giác như “thơm”, “ánh sáng”, “thanh sắc”, “chếnh choáng”, “đã đầy”, “no nê” để diễn tả sự phong phú và say mê trước vẻ đẹp cuộc sống.
+ Táo bạo: Từ “cắn vào ngươi” là một sự lựa chọn từ ngữ mạnh mẽ, thể hiện cảm giác sống trọn vẹn, muốn “chiếm lĩnh” xuân sắc.
+ Động từ mạnh: Các động từ “thâu”, “cắn”, “no nê” làm cho bức tranh ngôn ngữ trở nên sống động, tràn đầy năng lượng.
– Hiệu quả:
+ Từ ngữ của Xuân Diệu thể hiện khát vọng sống mạnh mẽ, mong muốn tận hưởng từng khoảnh khắc của cuộc đời, đặc biệt là tuổi trẻ và thiên nhiên.
+ Cách dùng từ ngữ giàu cảm xúc và táo bạo này đã tạo nên một bức tranh đầy sống động và cuồng nhiệt, giúp người đọc cảm nhận rõ hơn sự say mê, tràn đầy sức sống của tác giả trước vẻ đẹp của cuộc sống và thiên nhiên.
Câu 5 :Có những cách diễn đạt của Xuân Diệu khi mới xuất hiện bị chê là viết như Tây. Theo bạn, trong đoạn thơ ở bài tập 4 trên đây, cách diễn đạt nào có thể được gọi là “Tây”, xa la với cách nói thông thường của người Việt? Hiện nay, ấn tượng về nét “Tây” trong những cách diễn đạt đó của Xuân Diệu có thay đổi gì không? Bạn nhận xét như thế nào về điều đó?
Trả lời:
Cách diễn đạt “Tây” trong thơ Xuân Diệu:
– Cách dùng từ ngữ:
+ “Thâu trong một cái hôn nhiều”
+ “Cho chếnh choáng mùi thơm”
+ “Cho đã đầy ánh sáng”
+ “Cho no nê thanh sắc”
+ “Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi”
– Cách so sánh: Những hình ảnh so sánh mạnh mẽ như “cho chếnh choáng mùi thơm”, “cho đã đầy ánh sáng”, “cho no nê thanh sắc” mang phong cách táo bạo và độc đáo, khác với lối diễn đạt truyền thống của người Việt.
– Cách sử dụng đại từ “ta”: Xuân Diệu sử dụng đại từ “ta” với giọng điệu mạnh mẽ, thể hiện rõ cái tôi cá nhân, điều này có thể bị coi là “Tây” so với văn phong khiêm tốn, chung chung hơn của thơ Việt truyền thống.
Hiện nay:
+ Những cách diễn đạt này không còn xa lạ và đã trở nên quen thuộc, được chấp nhận rộng rãi trong thơ ca hiện đại Việt Nam.
+ Nhờ sự sáng tạo của Xuân Diệu, ngôn ngữ thơ ca Việt Nam được làm mới và trở nên phong phú, đa dạng hơn, mở ra lối diễn đạt mới đầy mạnh mẽ và táo bạo.
Nhận xét:
+ Việc sử dụng những cách diễn đạt mang hơi hướng “Tây” là một sáng tạo đầy táo bạo của Xuân Diệu, góp phần làm nên phong cách thơ độc đáo và nổi bật của ông.
+ Những cách diễn đạt này thể hiện sự hội nhập, tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa thế giới, làm giàu thêm cho ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam mà vẫn giữ được bản sắc riêng.
Câu 6: Tìm một số dẫn chứng cho thấy sự độc đáo trong cách sử dụng tiếng Việt của các nhà văn, nhà thơ mà bạn biết
Trả lời:
– Nguyễn Tuân:
+ Ngôn ngữ của ông giàu hình ảnh và chất trữ tình, luôn làm nổi bật vẻ đẹp thiên nhiên và con người. Ví dụ:
+“Sông Đà tuôn dài tuôn dài như một áng tóc trữ tình, đầu tóc, chân tóc ẩn hiện trong mây trời Tây Bắc bung nở hoa ban trắng” (Người lái đò sông Đà).
– Hàn Mặc Tử:
+Sử dụng ngôn ngữ giàu cảm xúc, gợi hình và giàu chất thơ:
+“Vườn ai mướt quá, xanh như ngọc”
+“Ai biết tình ai có đậm đà”
– Nguyễn Du:
+Ngôn từ trong Truyện Kiều vừa tinh tế, vừa giàu cảm xúc, thể hiện sâu sắc số phận con người:
+“Trăm năm đành lỗi tại hồng nhan” (Truyện Kiều)
+“Khiến cho vách đá cũng rưng rưng” (Truyện Kiều)
– Hồ Xuân Hương:
+Bà sử dụng ngôn ngữ táo bạo, gần gũi và giàu chất dân gian, phản ánh sâu sắc cuộc sống và thân phận người phụ nữ:
+“Khen cái thiếp dồi lưng ong / Tưởng chừng ít thịt nhiều xương” (Bánh trôi nước)
+“Một đàn con cọc cạch đi / Đến bến nước in bóng trăng gầy” (Thuyền về)
– Xuân Diệu:
+Ngôn ngữ của ông thể hiện sự mãnh liệt trong tình yêu và khát vọng sống, với cách diễn đạt đầy táo bạo và cảm xúc:
+“Ta muốn thâu trong một cái hôn nhiều / Và non nước, và cây, và cỏ rạng” (Vội vàng)
+“Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!” (Vội vàng)